Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last
khí
khí độ
khí động học
khí bẩm
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí cục
khí cốt
khí chất
khí dụng
khí gió
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí hư
khí kém
khí khái
khí khổng
khí lực
khí nổ
khí ngoạn kim ngân
khí nhân
khí nhạc
khí phách
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khí sinh
khí tài
khí tĩnh học
khí than ướt
Khí thôn Ngưu đẩu
khí thế
khí tiết
khí trời
khí trơ
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích động
khích bác
khích lệ
khít
khít khịt
khíu
khò khè
khò khò
khòm khòm
khó
khó ở
khó bảo
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó dạy
khó dễ
khó khăn
khó lòng
khó nói
khó ngửi
khó nghĩ
khó nghe
khó nhai
khó nhằn
khó nhọc
khó nuốt
khó tính
khó thở
khó thương
khó trôi
khóa
khóa chữ
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last