Characters remaining: 500/500
Translation

hove

/hi:v/
Academic
Friendly

Từ "hove" một động từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ từ "heave". thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ:

    • Sự cố nhấc lên: "hove" có thể chỉ một hành động hoặc trạng thái nhấc lên, nhô lên.
    • Sự nhấp nhô, phập phồng: thường dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như sóng biển hoặc sự phập phồng của lồng ngực khi thở.
  2. Ngoại động từ (heaved):

    • Nhấc lên, nâng lên: "Heave the box onto the shelf." (Nhấc cái hộp lên kệ.)
    • Thốt ra: "Heave a sigh of relief." (Thở phào nhẹ nhõm.)
    • Kéo, kéo lên: "Heave the anchor up." (Kéo neo lên.)
  3. Nội động từ:

    • Ra sức kéo: "Heave at the rope until it comes loose." (Ra sức kéo dây thừng cho đến khi lỏng ra.)
    • Trào lên, căng phồng: "The waves heaved against the shore." (Những con sóng trào lên bờ.)
    • Thở hổn hển: "After running, I was heaving for breath." (Sau khi chạy, tôi thở hổn hển.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Heave ho!: Một câu thường dùng trong hàng hải khi cùng nhau kéo một vật nặng.
  • Heave down: Chỉ hành động lật nghiêng một con tàu để sửa chữa hoặc vệ sinh.
  • Heave in sight: Khi một cái đó xuất hiện trong tầm nhìn.
  • Synonyms: lift, raise, haul, tug.
Các cụm từ (Phrasal verbs)
  • Heave up: Kéo lên, nhấc lên.
  • Heave to: Dừng lại (thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải).
  • Heave ahead: Chạy về phía trước.
dụ nâng cao
  • Trong văn cảnh hàng hải: "The ship heaved to as it approached the harbor." (Con tàu nhổ neo khi tiến gần đến cảng.)
  • Sử dụng trong thể thao: "The athlete heaved the shot put with great force." (Vận động viên ném tạ với sức mạnh lớn.)
Các từ gần giống
  • Lift: Nhấc lên.
  • Raise: Nâng lên.
  • Tug: Kéo nhẹ.
Idioms
  • Heave a sigh of relief: Thở phào nhẹ nhõm.
  • Heave one's heart: Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Kết luận

Từ "hove" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc nhấc bổng kéo, đến việc mô tả tình trạng của sóng biển hay lồng ngực.

danh từ
  1. sự cố nhấc lên, sự cố kéo
  2. sự rán sức
  3. sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
  4. sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)
  5. (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave)
  6. (địa ,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang
  7. (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)
ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)
  1. nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
  2. thốt ra
    • to heave a sigh
      thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
    • to heave a groan
      thốt ra một tiếng rền
  3. làm nhô lên; làm căng phồng
  4. làm nhấp nhô, làm phập phồng
  5. (hàng hải) kéo, kéo lên
    • to heave (up) anchor
      kéo neo, nhổ neo
  6. (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng
    • hải to heave down
      lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)
  7. (địa ,ddịa chất) chuyển dịch ngang
nội động từ
  1. (+ at) kéo, ra sức kéo
    • to heave at a rope
      ra sức kéo một dây thừng
  2. rán sức (làm gì)
  3. nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên
  4. nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)
  5. thở hổn hển
  6. nôn oẹ
  7. (hàng hải) chạy, đi (tàu)
    • to heave ahead
      chạy về phía trước
    • to heave alongside
      ghé sát mạn (một tàu khác)
    • to heave astern
      lùi về phía sau
    • to heave to
      dừng lại
    • to heave in sight
      hiện ra
Idioms
  • heave ho!
    (hàng hải) dô ta,

Comments and discussion on the word "hove"