Từ "hove" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "heave". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sự cố nhấc lên: "hove" có thể chỉ một hành động hoặc trạng thái nhấc lên, nhô lên.
Sự nhấp nhô, phập phồng: thường dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như sóng biển hoặc sự phập phồng của lồng ngực khi thở.
Nhấc lên, nâng lên: "Heave the box onto the shelf." (Nhấc cái hộp lên kệ.)
Thốt ra: "Heave a sigh of relief." (Thở phào nhẹ nhõm.)
Kéo, kéo lên: "Heave the anchor up." (Kéo neo lên.)
Ra sức kéo: "Heave at the rope until it comes loose." (Ra sức kéo dây thừng cho đến khi nó lỏng ra.)
Trào lên, căng phồng: "The waves heaved against the shore." (Những con sóng trào lên bờ.)
Thở hổn hển: "After running, I was heaving for breath." (Sau khi chạy, tôi thở hổn hển.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Heave ho!: Một câu hô thường dùng trong hàng hải khi cùng nhau kéo một vật nặng.
Heave down: Chỉ hành động lật nghiêng một con tàu để sửa chữa hoặc vệ sinh.
Heave in sight: Khi một cái gì đó xuất hiện trong tầm nhìn.
Synonyms: lift, raise, haul, tug.
Các cụm từ (Phrasal verbs)
Heave up: Kéo lên, nhấc lên.
Heave to: Dừng lại (thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải).
Heave ahead: Chạy về phía trước.
Ví dụ nâng cao
Trong văn cảnh hàng hải: "The ship heaved to as it approached the harbor." (Con tàu nhổ neo khi tiến gần đến cảng.)
Sử dụng trong thể thao: "The athlete heaved the shot put with great force." (Vận động viên ném tạ với sức mạnh lớn.)
Các từ gần giống
Lift: Nhấc lên.
Raise: Nâng lên.
Tug: Kéo nhẹ.
Idioms
Kết luận
Từ "hove" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc nhấc bổng và kéo, đến việc mô tả tình trạng của sóng biển hay lồng ngực.