Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hội"
đại hội
đại hội đồng
cách mạng xã hội
chánh hội
chật chội
cơ hội
dạ hội
diệt xã hội
giao hội
giáo hội
hiệp hội
hội ẩm
hội đàm
hội chẩn
hội chợ
hội chứng
hội diễn
hội diện
hội giảng
hội hè
hội họa
hội họp
hội kiến
hội kín
hội nghị
hội ngộ
hội nguyên
hội đồng
hội quán
hội sinh
hội thẩm
hội thảo
hội thi
hội thí
hội thiện
hội thoại
hội tụ
hội viên
hội ý
khai hội
lãnh hội
ngày hội
nhập hội
nhội
nông hội
đô hội
phân hội
phi giáo hội
phó hội
phường hội
quốc hội
thế vận hội
tổng hội
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học