Từ tiếng Pháp "imité" có nghĩa là "bắt chước" hoặc "giả mạo". Nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó được làm giống như một cái khác, nhưng không phải là cái thật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dans le contexte de matériaux:
Dans le contexte des comportements:
Dans le contexte de la mode:
Imitation (danh từ): Sự bắt chước. Ví dụ: "L'imitation des artistes célèbres peut aider les jeunes à développer leur propre style." (Sự bắt chước của các nghệ sĩ nổi tiếng có thể giúp giới trẻ phát triển phong cách riêng của họ.)
Imiter (động từ): Bắt chước. Ví dụ: "Il aime imiter les voix des personnages de dessins animés." (Cậu ấy thích bắt chước giọng nói của các nhân vật trong phim hoạt hình.)
Từ "imité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả những thứ không phải là thật hoặc được làm giống như thật.