Characters remaining: 500/500
Translation

imité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "imité" có nghĩa là "bắt chước" hoặc "giả mạo". thường được dùng để chỉ một cái gì đó được làm giống như một cái khác, nhưng không phảicái thật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Imité (tính từ): Bắt chước, giả, không phảithật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de matériaux:

    • Marbre imité: Đá hoa giả, có nghĩađá được làm giống như đá hoa thật nhưng thực chấtvật liệu khác.
    • Bois imité: Gỗ giả, thườngvật liệu nhân tạo giống như gỗ nhưng không phảigỗ tự nhiên.
  2. Dans le contexte des comportements:

    • Un comportement imité: Hành vi bắt chước, khi một người cố gắng làm theo cách hành xử của người khác không phảitự nhiên của mình.
  3. Dans le contexte de la mode:

    • Un sac à main imité: Túi xách giả, tức là túi xách giống như một thương hiệu nổi tiếng nhưng không phảihàng chính hãng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Imitation (danh từ): Sự bắt chước. Ví dụ: "L'imitation des artistes célèbres peut aider les jeunes à développer leur propre style." (Sự bắt chước của các nghệ sĩ nổi tiếng có thể giúp giới trẻ phát triển phong cách riêng của họ.)

  • Imiter (động từ): Bắt chước. Ví dụ: "Il aime imiter les voix des personnages de dessins animés." (Cậu ấy thích bắt chước giọng nói của các nhân vật trong phim hoạt hình.)

Chú ý phân biệt:
  • Imité imitateur:
    • Imitétính từ chỉ cái gì đó đã bị bắt chước.
    • Imitateurdanh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động bắt chước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Faux: Giả, không đúng.
  • Simulé: Giả lập, không thật.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Faire semblant: Giả vờ, có nghĩahành động làm như cái gì đóthật nhưng thực tế thì không phải vậy.
  • Jouer un rôle: Đóng vai, thường được dùng để chỉ việc giả vờ hoặc bắt chước một ai đó.
Kết luận:

Từ "imité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả những thứ không phảithật hoặc được làm giống như thật.

tính từ
  1. bắt chước
  2. giả
    • Marbre imité
      đá hoa giả

Comments and discussion on the word "imité"