Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immaterial
/,imə'tiəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • vô hình, phi vật chất
  • không quan trọng, vụn vặt
    • immaterial details
      những chi tiết vụn vặt
Related search result for "immaterial"
Comments and discussion on the word "immaterial"