Characters remaining: 500/500
Translation

impulsive

/im'pʌlsiv/
Academic
Friendly

Từ "impulsive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bốc đồng", "thúc đẩy" hoặc "đẩy tới". Khi ai đó được mô tả "impulsive", điều đó có nghĩa họ thường hành động không suy nghĩ kỹ, thường do cảm xúc hoặc ham muốn nhất thời.

Định nghĩa đơn giản:
  • Impulsive (tính từ): Hành động không suy nghĩ, thường do cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Impulsive act: Hành động bốc đồng.

    • dụ: "Buying a new car without planning is an impulsive act." (Mua một chiếc xe hơi mới không kế hoạch một hành động bốc đồng.)
  2. Impulsive person: Người hay bốc đồng.

    • dụ: "She is very impulsive; she often makes decisions on the spot." ( ấy rất bốc đồng; thường đưa ra quyết định ngay lập tức.)
Biến thể của từ:
  • Impulsiveness (danh từ): Tính bốc đồng.

    • dụ: "His impulsiveness often leads to regrettable decisions." (Tính bốc đồng của anh ấy thường dẫn đến những quyết định đáng tiếc.)
  • Impulsively (trạng từ): Một cách bốc đồng.

    • dụ: "She impulsively bought a dress without trying it on." ( ấy đã mua một chiếc váy bốc đồng không thử trước.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sponataneous: Ngẫu hứng, không kế hoạch.
  • Reckless: Liều lĩnh, không thận trọng.
  • Hasty: Vội vàng, nhanh chóng không suy nghĩ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tâm lý học, "impulsivity" có thể liên quan đến các vấn đề như ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý), nơi người mắc xu hướng hành động bốc đồng hơn người bình thường.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "On a whim": Hành động một cách bốc đồng, không có lý do rõ ràng.

    • dụ: "He decided to travel to Paris on a whim." (Anh ấy quyết định đi du lịch Paris một cách bốc đồng.)
  • "Jump the gun": Hành động quá sớm hoặc vội vàng trước khi có lý do hợp .

    • dụ: "Don't jump the gun; let's wait for all the information before making a decision." (Đừng hành động vội vàng; hãy đợi tất cả thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
Tóm tắt:

Tóm lại, "impulsive" một từ miêu tả hành động hoặc người khuynh hướng hành động không suy nghĩ kỹ.

tính từ
  1. đẩy tới, đẩy mạnh
  2. bốc đồng
    • an impulsive act
      một hành động bốc đồng
    • an impulsive person
      người hay bốc đồng
  3. thôi thúc, thúc đẩy
  4. (kỹ thuật) xung

Comments and discussion on the word "impulsive"