Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insert
/'insə:t/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • vật lồng vào, vật gài vào
  • tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
  • (điện ảnh) cảnh xem
ngoại động từ
  • lồng vào, gài vào
  • (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
Related search result for "insert"
Comments and discussion on the word "insert"