Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
insert
/'insə:t/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vật lồng vào, vật gài vào
tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
(điện ảnh) cảnh xem
ngoại động từ
lồng vào, gài vào
(+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
Related words
Synonyms:
cut-in
inset
slip in
stick in
sneak in
tuck
enclose
inclose
put in
introduce
infix
enter
Related search result for
"insert"
Words pronounced/spelled similarly to
"insert"
:
insert
insured
Words contain
"insert"
:
insert
insertion
Words contain
"insert"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngoặc
xen
dẫn giải
đút
phụ đính
đăng
chìa
nong
nòng
Comments and discussion on the word
"insert"