Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interchange
/'intə'tʃeindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
  • sự đổi chỗ cho nhau
  • sự xen kẽ nhau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
ngoại động từ
  • trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
  • đổi chỗ cho nhau
  • xen kẽ nhau
    • to interchange work with amusement
      xen kẽ làm việc với giải trí
nội động từ
  • xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
  • thay thế nhau
  • đổi chỗ cho nhau
Related search result for "interchange"
Comments and discussion on the word "interchange"