Characters remaining: 500/500
Translation

iode

Academic
Friendly

Từ "iode" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le iode) có nghĩa là "iod", một nguyên tố hóa học hiệu I số nguyên tử 53. Iod là một nguyên tố rất quan trọng trong y học cũng như trong dinh dưỡng, thường được sử dụng để sản xuất hormone tuyến giáp vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ thể.

Giải thích chi tiết về từ "iode":
  1. Định nghĩa:

    • Iode (iod): Là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen, thườngmặt dưới dạng tinh thể màu tím đen. Iod rất cần thiết cho cơ thể con người, đặc biệttrong chế độ ăn uống để sản xuất hormone tuyến giáp.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các bài viết khoa học hoặc khi nói về dinh dưỡng, bạn có thể gặp từ "iode" như sau:
  3. Biến thể của từ:

    • Iodé: Tính từ, có nghĩa là " chứa iot" hoặc "được bổ sung iot". Ví dụ:
  4. Từ gần giống:

    • Halogène: Là nhóm nguyên tố trong bảng tuần hoàn iot thuộc về. Các yếu tố khác trong nhóm này bao gồm fluor (F), clor (Cl), brom (Br), astatine (At).
    • Chlorure de potassium: Một hợp chất có thể iot, thường được sử dụng như một loại muối thay thế.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Trong bối cảnh dinh dưỡng, không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng "élément nutritif" (nguyên tố dinh dưỡng) để nói về vai trò của iot trong cơ thể.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "iode", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "carence en iode" (thiếu hụt iot).
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể nói về các phản ứng hóa học sự tham gia của iot, ví dụ:
Tóm tắt:

"Iode" là một nguyên tố hóa học quan trọng, nhiều ứng dụng trong y học dinh dưỡng. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các tính chất, vai trò ứng dụng của trong cuộc sống hàng ngày, cũng như các từ liên quan.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) iot

Comments and discussion on the word "iode"