Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
iron
/'aiən/
Jump to user comments
danh từ
  • sắt
  • chất sắc (thuốc bổ)
  • đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
  • bàn là
  • ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
    • to be in irons
      bị khoá tay; bị xiềng xích
  • (từ lóng) súng lục
IDIOMS
  • to have many irons in the fire
    • có nhiều việc trong một lúc
    • có nhiều mưu lắm kế
  • to strike while the iron is hot
    • không để lỡ mất cơ hội
tính từ
  • bằng sắt
  • cứng cỏi, sắt đá
  • nhẫn tâm
ngoại động từ
  • tra sắt vào; bọc sắt
  • xiềng xích
  • là (quần áo...)
nội động từ
  • là quần áo
IDIOMS
  • to iron out
    • giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Related search result for "iron"
Comments and discussion on the word "iron"