Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
judgment
/'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác : (judgement) /'dʤʌdʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xét xử
    • to pass (give, render) judgment on someone
      xét xử ai
  • quyết định của toà; phán quyết, án
    • the last judgment
      (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
  • sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)
    • your failure is a judgment on you for being so lazy
      sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
  • sự phê bình, sự chỉ trích
  • ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
    • in my judgment
      theo ý kiến tôi
  • óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
    • to show good judgment
      tỏ ra có óc suy xét
    • a man of sound judgment
      người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
Related search result for "judgment"
Comments and discussion on the word "judgment"