Characters remaining: 500/500
Translation

ka

Academic
Friendly

Từ "ka" trong tiếng Phápmột từ viết tắt, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học để chỉ "kiloampère", tức là "kiloampe" trong tiếng Việt. Đâymột đơn vị đo dòng điện, tương đương với 1.000 ampe.

Định nghĩa:
  • Kiloampe (ka): Là đơn vị đo lường dòng điện trong hệ đo lường SI. 1 ka = 1.000 A (ampe).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le courant dans ce circuit est de 5 ka."
    • (Dòng điện trong mạch này là 5 kiloampe.)
  2. Câu phức:

    • "Pour éviter les surcharges, il est essentiel de ne pas dépasser 10 ka dans cette installation."
    • (Để tránh quá tải, rất quan trọng không vượt quá 10 kiloampe trong lắp đặt này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo kỹ thuật, bạn có thể thấy từ "ka" được sử dụng để mô tả các đặc tính của thiết bị điện, chẳng hạn như:
    • "Ce transformateur est conçu pour supporter un courant allant jusqu'à 20 ka."
    • (Biến áp này được thiết kế để chịu được dòng điện lên đến 20 kiloampe.)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "ka" không nên nhầm lẫn với các từ khác như "kilo" (nghĩa là 1.000) hay "ampe" (nghĩa là ampe, đơn vị đo dòng điện).
  • "Ka" là viết tắt cho "kiloampe", được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi "kilo" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trọng lượng (kilogram) hay chiều dài (kilomet).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ampère (A): Là đơn vị cơ bản của dòng điện trong hệ đo lường SI.
  • Milliampère (mA): Là một đơn vị nhỏ hơn, 1 ka = 1.000.000 mA.
Idioms cụm động từ liên quan:

Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "ka", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Mesurer le courant" (Đo dòng điện) để nhấn mạnh việc đo lường dòng điện trong mạch.

Kết luận:

Từ "ka" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực điện học, việc hiểu về sẽ giúp bạn trong việc học tập làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến điện điện tử.

  1. (điện học) kiloampe (ký hiệu)

Comments and discussion on the word "ka"