Từ "ka" trong tiếng Pháp là một từ viết tắt, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học để chỉ "kiloampère", tức là "kiloampe" trong tiếng Việt. Đây là một đơn vị đo dòng điện, tương đương với 1.000 ampe.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Pour éviter les surcharges, il est essentiel de ne pas dépasser 10 ka dans cette installation."
(Để tránh quá tải, rất quan trọng không vượt quá 10 kiloampe trong lắp đặt này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Chú ý phân biệt:
Từ "ka" không nên nhầm lẫn với các từ khác như "kilo" (nghĩa là 1.000) hay "ampe" (nghĩa là ampe, đơn vị đo dòng điện).
"Ka" là viết tắt cho "kiloampe", và nó được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi "kilo" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trọng lượng (kilogram) hay chiều dài (kilomet).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ampère (A): Là đơn vị cơ bản của dòng điện trong hệ đo lường SI.
Milliampère (mA): Là một đơn vị nhỏ hơn, 1 ka = 1.000.000 mA.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, không có nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "ka", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Mesurer le courant" (Đo dòng điện) để nhấn mạnh việc đo lường dòng điện trong mạch.
Kết luận:
Từ "ka" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực điện học, và việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc học tập và làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến điện và điện tử.