Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai hoang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
khai hoang
hoang
khai hóa
khai
khai thác
trại
công khai
hoang lương
tan hoang
vỡ
hoang mang
hoang dại
khẩn điền
khai phá
khai khẩn
dinh điền
hoang phí
khẩn hoang
hoang phế
trắc lượng
khai mạc
hoang dâm
cung khai
khai sinh
khai trường
sơ khai
khai tử
khẩn
khai hoa
khai triển
khai bút
xung phong
triển khai
mèo mả gà đồng
hoang vu
bỏ hoang
toang hoang
hoang đường
Nông Sơn
hộ lại
khai sơn
khai mù
lò
Cổ Kênh
hoang toàng
hoang tàn
hoang hoác
phá hoang
bán khai
man
phản cung
nguyên khai
dã man
khai báo
khai sáng
khai sanh
khai thông
khai trừ
hoang thai
Nguyễn Phúc Chu
khai hỏa
khai hội
khai khẩu
khai quật
Cẩm Thuỷ
Nguyễn Tri Phương
khai quang
khai mào
khai diễn
rượu khai vị
thân cung
Mạc Cửu
khai giảng
giấy
tra
Bảo Lộc
Nguyễn Cư Trinh
Trương Định
Quảng Ninh
huyết dụ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last