Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên quyết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
chí
Thạnh Hoá
Thuận Hoà
Lương Văn Can
Thổ Sơn
két
Thạnh Hưng
tư duy
đàm phán
Quyết Tiến
gay cấn
chí hướng
gay go
ngân sách
chèo chống
Vũ Duy Đoán
trông chờ
do dự
cố vấn
lương tri
quyết toán
hội đồng
sự vụ
sáng suốt
đàn bầu
tài cán
giục giặc
động đào
biện bạch
nạo óc
kịch liệt
sinh sát
yết hầu
thường vụ
mềm yếu
nhà trường
hợp lý
giá thị trường
thề
cứu xét
biện pháp
then chốt
sau hết
yếu tố
chi phối
quý quyến
tồn tại xã hội
An Hoà
xử
huống hồ
Thiên Phái
tiểu ban
mệnh trời
ý chí
long mạch
tu thân
sống mái
giày xéo
tiền lệ
vĩnh quyết
rời tay
Hang trống còn vời tiếng chân
tìm
hợp lí
tháo vát
lẽo đẽo
hữu tình
bất bạo động
ước định
vội vã
tối hậu
tối hậu thư
hiệp định
tóm lại
ngần ngừ
hưởng ứng
chí công
pháp bảo
túng quẫn
rửa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last