Characters remaining: 500/500
Translation

kindle

/'kindl/
Academic
Friendly

Từ "kindle" trong tiếng Anh có nghĩa "đốt", "nhóm lửa", "khơi gợi", hoặc "gợi lên". Đây một từ người học tiếng Anh cần nắm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ:
    • Đốt, nhen, nhóm (lửa)
    • Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
    • Khơi gợi, gây ra cảm xúc hoặc sự quan tâm
  • Nội động từ:
    • Bắt lửa, bốc cháy
    • Ánh lên, rực lên, ngời lên
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • To kindle a fire: "He used dry leaves to kindle a fire in the campsite." (Anh ấy đã dùng khô để nhóm lửakhu cắm trại.)
    • To kindle someone’s interest: "The documentary kindled her interest in environmental issues." (Bộ phim tài liệu đã khơi gợi sự thích thú của ấy đối với các vấn đề môi trường.)
  2. Nội động từ:

    • The flames kindled quickly: "The flames kindled quickly, spreading throughout the forest." (Ngọn lửa bùng cháy nhanh chóng, lan ra khắp khu rừng.)
    • Her eyes kindled with happiness: "When she saw the gift, her eyes kindled with happiness." (Khi thấy món quà, đôi mắt ấy ánh lên niềm vui.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To kindle someone’s anger: "The politician's remarks kindled the anger of the public." (Những phát biểu của chính trị gia đã khơi dậy sự tức giận của công chúng.)
  • To kindle someone to do something: "The teacher kindled her students to participate more in class discussions." (Giáo viên đã khích động học sinh tham gia nhiều hơn vào các cuộc thảo luận trên lớp.)
Các biến thể của từ:
  • Kindling (danh từ): Làm cho lửa bùng phát, thường chỉ những vật liệu dễ bắt lửa như giấy hoặc cành cây khô. dụ: "You need some kindling to start the fire." (Bạn cần một ít vật liệu dễ cháy để bắt đầu lửa.)
  • Kindled (quá khứ phân từ): Dùng để chỉ trạng thái đã được khơi gợi, đã được nhóm lửa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ignite: Cũng có nghĩa "đốt cháy" hoặc "khơi gợi". dụ: "The fuel ignited quickly." (Nhiên liệu đã cháy nhanh chóng.)
  • Spark: Có thể chỉ ra một sự khởi đầu hoặc sự khơi gợi. dụ: "Her story sparked an idea in my mind." (Câu chuyện của ấy đã khơi gợi một ý tưởng trong đầu tôi.)
Idioms phrasal verbs:
  • To spark interest: Khơi gợi sự quan tâm. dụ: "This new project is designed to spark interest among young people." (Dự án mới này được thiết kế để khơi gợi sự quan tâm trong giới trẻ.)
  • To fan the flames: Làm cho một tình huống, cảm xúc trở nên nghiêm trọng hơn.
ngoại động từ
  1. đốt, nhen, nhóm (lửa...)
  2. làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
  3. nhen lên, khơi, gợi, gây
    • to kindle somebody's anger
      khơi sự tức giận của ai
    • to kindle somebody's interest
      gợi sự thích thú của ai
  4. kích thích, khích động, xúi giục
    • to kindle someone to do something
      khích động ai làm gì
nội động từ
  1. bắt lửa, bốc cháy
  2. ánh lên, rực lên, ngời lên
    • eyes kindled with happiness
      đôi mắt ngời lên sung sướng
  3. (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

Similar Spellings

Words Containing "kindle"

Words Mentioning "kindle"

Comments and discussion on the word "kindle"