Characters remaining: 500/500
Translation

kit

/kit/
Academic
Friendly

Từ "kit" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "kit", cùng với dụ các thông tin bổ sung.

1. Định nghĩa chung
  • Danh từ (n): "kit" thường chỉ một bộ dụng cụ hoặc một bộ đồ nghề được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Bộ dụng cụ: "kit" có thể dùng để chỉ một bộ dụng cụ, dụ như bộ đồ nghề của thợ mộc hay bộ dụng cụ sửa chữa.

    • dụ: "I bought a carpenter's kit to help me with my home repairs." (Tôi đã mua một bộ đồ thợ mộc để giúp tôi sửa chữa nhà cửa.)
  • Hành lý: "kit" cũng có thể chỉ đến hành lý hoặc đồ đạc của một người, thường khi đi du lịch hay đi cắm trại.

    • dụ: "Make sure you pack your camping kit before we leave." (Hãy chắc chắn rằng bạn đã đóng gói đồ cắm trại của bạn trước khi chúng ta đi.)
  • Bộ đồ nghề thể thao: Trong thể thao, "kit" có thể chỉ đến bộ trang phục của một đội.

    • dụ: "The team received their new kit before the season started." (Đội đã nhận được bộ trang phục mới trước khi mùa giải bắt đầu.)
  • Các nghĩa khác: "kit" còn có thể chỉ đến một thùng gỗ hoặc chậu gỗ, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.

3. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Kitten: "kit" có thể viết tắt của "kitten", nghĩa mèo con.
  • Từ đồng nghĩa: "set", "bundle", "collection" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
4. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • The whole kit and caboodle: Một thành ngữ có nghĩa "tất cả mọi thứ" hay "cả bọn".
    • dụ: "They packed up the whole kit and caboodle for the trip." (Họ đã đóng gói tất cả mọi thứ cho chuyến đi.)
5. Động từ liên quan
  • To kit out: Một động từ có nghĩa trang bị hoặc sắm sửa đồ đạc.
    • dụ: "They kitted out the new office with the latest technology." (Họ đã trang bị cho văn phòng mới bằng công nghệ mới nhất.)
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "kit", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của , từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh được sử dụng.

danh từ
  1. (viết tắt) của kitten
  2. mèo con
danh từ
  1. thùng gỗ; chậu gỗ
danh từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
danh từ
  1. đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  2. dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
    • a carpenter's kit
      bộ đồ thợ mộc
  3. túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
Idioms
  • the whole kit [and caboodle]
    cả bọn, cả
động từ
  1. trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  2. sắm sửa đồ nghề

Comments and discussion on the word "kit"