Từ "lote" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la lote) và có một số nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
"La lote est un poisson très prisé en cuisine française, souvent préparé avec des herbes et du citron." (Cá lóc là một loại cá rất được ưa chuộng trong ẩm thực Pháp, thường được chế biến với các loại thảo mộc và chanh.)
3. Các biến thể của từ:
Lotte (không có dấu): Đây là dạng số ít của từ "lote" khi nói về cá cái. Thí dụ: "La lotte est délicieuse." (Cá lóc thì rất ngon.)
Lotes: Dạng số nhiều của "lote". Thí dụ: "Les lotes sont souvent servies au dîner." (Cá lóc thường được phục vụ vào bữa tối.)
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Poisson: (cá) - từ chung chỉ tất cả các loại cá.
Sole: (cá bơn) - một loại cá khác trong họ cá bơn, có thể gây nhầm lẫn với "lote".
5. Idioms và cụm động từ liên quan:
6. Lưu ý:
Khi học từ "lote", bạn cần phân biệt với từ "lot" (một từ khác có nghĩa là lô, khu vực hoặc phần) để tránh nhầm lẫn.