Characters remaining: 500/500
Translation

lén

Academic
Friendly

Từ "lén" trong tiếng Việt có nghĩalàm việc một cách mật, không cho người khác biết hoặc không để họ thấy. Từ này thường được sử dụng khi ai đó thực hiện hành động nào đó không muốn người khác phát hiện.

Định nghĩa:
  • Lén (trạng từ): Làm việc một cách mật, không để người khác thấy hoặc biết.
dụ sử dụng:
  1. Lén đi một mình: Đi đâu đó không cho ai biết, thường để tránh sự chú ý.

    • dụ: " ấy lén đi ra ngoài không nói với ai."
  2. Đánh lén: Tấn công ai đó một cách bất ngờ, không để họ phòng bị.

    • dụ: "Họ đã đánh lén đối thủ trong trận đấu."
  3. Bắn lén sau lưng: Bắn ai đó không cho họ biết, thường hành động không công bằng.

    • dụ: "Kẻ địch đã bắn lén sau lưng các chiến sĩ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Lén lút: Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh sự mật hơn, thường mang sắc thái tiêu cực.

    • dụ: "Anh ta những hành động lén lút không ai biết."
  • Lẻn: một biến thể của "lén", nghĩa là đi vào hoặc ra một nơi nào đó không ai hay biết.

    • dụ: " ấy lẻn vào phòng không ai phát hiện."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lén lút: Tương tự như "lén", nhưng có nghĩathực hiện một cách vụng trộm, thường với động cơ không tốt.
  • Ẩn nấp: Có thể dùng để chỉ việc trốn tránh, nhưng không nhất thiết phải hành động cụ thể như "lén".
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hay văn nói, bạn có thể sử dụng từ "lén" để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ hoặc thể hiện tính cách của nhân vật trong câu chuyện.

  1. I p. (Làm việc ) một cách mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng.
  2. II đg. (ph.; id.). Lẻn.

Comments and discussion on the word "lén"