Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ sử dụng:

1. (danh từ) - Loại thực phẩm

một loại thực phẩm được chế biến từ bột . thường được kéo thành sợi mảnh có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam nhiều quốc gia khác.

2. (danh từ) - Củ

Củ phần củ của cây , còn được gọi là sắn. Củ một loại lương thực chính ở nhiều vùng, đặc biệt các nước nhiệt đới. Củ có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bánh mì: loại bánh được làm từ bột , thường dạnghoặc bánh sandwich, rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
  • ăn liền: loại được chế biến sẵn, chỉ cần đun nước sôi cho vào có thể ăn ngay.
  • Sắn: Từ này có thể dùng để chỉ củ (củ sắn), nhưng thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh khác.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Quảng: Một loại đặc trưng của vùng Quảng Nam, thường nước dùng nhiều nguyên liệu phong phú.
  • Ý: Mặc dù không phải món Việt Nam, nhưng Ý được biết đến như một món ăn phổ biến từ nước ngoài thường được yêu thích tại Việt Nam.
Chú ý phân biệt:
  • bánh mì: chỉ những sợi được làm từ bột , trong khi bánh mì sản phẩm nướng từ bột .
  • Củ : Củ phần củ của cây, trong khi thường chỉ đến loại thực phẩm chế biến từ bột .
  1. 1 dt (thực) 1. Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây: Bánh mì. 2. Thứ đồ ăn làm bằng bột kéo thành sợi: xào.
  2. 2 dt (đph) Như Sắn: Củ .

Comments and discussion on the word "mì"