Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
mờ nhạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • effacé; estompé
    • Màu mờ nhạt
      couleur effacée;
    • Hình ảnh mờ nhạt
      image estompée
    • mờ nhạt đi
      s'estomper
    • Mối căm thù mờ nhạt đi
      haine qui s'est estompée
Related search result for "mờ nhạt"
Comments and discussion on the word "mờ nhạt"