Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
mất hồn
mất kinh
mất lòng
mất mát
mất mùa
mất mạng
mất mặt
mất nết
mất ngủ
mất nước
mất sức
mất tích
mất tăm
mất tiếng
mất tinh thần
mất toi
mất trí
mất trắng
mất trộm
mất trinh
mất tư cách
mất vía
mất vui
mấu
mấu chốt
mấu lồi
mấy
mấy ai
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
mầm
mầm ghép
mầm mống
mầm non
mầm phôi
mầm răng
mần
mần ăn
mần răng
mần thinh
mần trầu
mầng
mầu
mầu nhiệm
mẩy
mẫn cán
mẫn nhuệ
mẫn tiệp
mẫn tuệ
mẫu
mẫu đơn
mẫu gốc
mẫu giáo
mẫu hậu
mẫu hệ
mẫu mực
mẫu quốc
mẫu quyền
mẫu số
mẫu tây
mẫu tử
mẫu tự
mẫu thân
mẫu thức
mận
mập
mập mạp
mập mờ
mật
mật đàm
mật độ
mật điện
mật báo
mật cứ
mật chỉ
mật dụ
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last