Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manqué
Jump to user comments
tính từ
  • hỏng
    • Ouvrage manqué
      tác phẩm hỏng
  • lỡ
    • Occasion manquée
      dịp bỏ lỡ
  • bất thành, bất túc
    • Docteur manqué
      bác sĩ bất thành
    • garçon manqué
      con gái bà mụ nặn sai
danh từ giống đực
  • bánh ngọt phết mứt
Related search result for "manqué"
Comments and discussion on the word "manqué"