Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
maquis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rừng cây bụi
  • vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích
    • Prendre le maquis
      đi vào vùng du kích
  • (nghĩa bóng) sự rắc rối, sự rối rắm; sự rắc rối của hình thức tố tụng
Related search result for "maquis"
Comments and discussion on the word "maquis"