Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
medium
/'mi:djəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
  • người trung gian, vật môi giới
    • through (by) the medium of
      qua sự môi giới của
  • trung dung, sự chiết trung
    • happy medium
      chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
  • bà đồng, đồng cốt
  • (nghệ thuật) chất pha màu
  • hoàn cảnh, môi trường
  • phương tiện, dụng cụ
tính từ
  • trung bình, trung, vừa
    • medium wave
      (raddiô) làn sóng trung
Related search result for "medium"
Comments and discussion on the word "medium"