Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
average
/'ævəridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
    • on the (an) average
      trung bình
    • to take (strike) an average
      lấy số trung bình
    • below the average
      dưới trung bình
    • above the average
      trên trung bình
  • loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
  • (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)
    • particular average
      sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ
    • general average
      sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc
tính từ
  • trung bình
    • average output
      sản lượng trung bình
    • average value
      giá trị trung bình
  • bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
    • an average man
      người bình thường
    • of average height
      có chiều cao vừa phải (trung bình)
    • man of average abilities
      người có khả năng bình thường
ngoại động từ
  • tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
    • to average a loss
      tính trung bình số thiệt hại
    • to average six hours a day
      làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày
Related search result for "average"
Comments and discussion on the word "average"