Characters remaining: 500/500
Translation

mi

/mi:/
Academic
Friendly

Từ "mi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. "Mi" (âm nhạc): Đâytên của một nốt nhạc trong hệ thống âm nhạc phương Tây. đứng thứ ba trong âm giai trưởng C (do, ré, mi, fa, sol, la, si). Nốt "mi" tương ứng với âm thanh tần số 659,25 Hz.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong âm nhạc:

    • "Dans la gamme de do majeur, le troisième note est mi." (Trong âm giai trưởng C, nốt thứ ba là mi.)
  • Luyện tập âm nhạc:

    • "Il faut chanter le mi plus haut." (Bạn cần hát nốt mi cao hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói vềthuyết âm nhạc:

    • "Les notes de la gamme sont do, ré, mi, fa, sol, la, si." (Các nốt trong âm giai là do, ré, mi, fa, sol, la, si.)
  • Khi phân tích một bài hát:

    • "Cette chanson commence par un mi." (Bài hát này bắt đầu bằng nốt mi.)
Biến thể của từ:
  • "Mi bémol" (mi giáng): Đâymột thuật ngữ âm nhạc chỉ nốt mi được hạ một nửa bước.
  • "Mi dièse" (mi thăng): Đâynốt mi được nâng một nửa bước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Ré": Nốt thứ hai trong âm giai, gần với "mi".
  • "Fa": Nốt thứ tư trong âm giai, cũng sự liên quan đến "mi".
Idioms Phrased Verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "mi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc, những câu thành ngữ có thể liên quan đến việc học nhạc hoặc chơi nhạc cụ.

Chú ý:
  • Khi học về âm nhạc, các nốt có thể được ghi bằnghiệu thường được sử dụng trong các khóa học âm nhạc. Hãy chú ý về cách phát âm vị trí của nốt trong âm giai.
  • Nên tìm hiểu thêm về các nốt nhạc khác để cái nhìn tổng thể về hệ thống âm nhạc.
Kết luận:

Từ "mi" không chỉmột nốt nhạc đơn giản mà cònmột phần quan trọng trongthuyết âm nhạc. Việc hiểu về sẽ giúp bạn trong quá trình học tập thực hành âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) mi
  2. (âm nhạc) dây mi

Comments and discussion on the word "mi"