Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mister
/'mistə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thường) (viết tắt) Mr. ông
    • Mr. Smith
      ông Xmít
  • (thông tục), (như) sir
    • here! mister! is this yours?
      này, ông có phải cái này là của ông không?
  • người thường (đối lại với quý tộc)
    • be he prince or mere mister
      dù anh ta là ông hoàng hay người thường
  • (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó
ngoại động từ
  • gọi bằng ông
Related words
Related search result for "mister"
Comments and discussion on the word "mister"