Characters remaining: 500/500
Translation

mutter

/'mʌtə/
Academic
Friendly

Từ "mutter" trong tiếng Anh có nghĩa nói khẽ”, “nói thầmhoặcnói lẩm bẩm”, thường diễn ra khi người nói không muốn người khác nghe lời nói của mình. Từ này cũng có thể mang nghĩacàu nhàu” hay “lẩm bẩm” khi ai đó không hài lòng về điều đó nói ra một cách không rõ ràng.

Phân loại từ
  • Danh từ: "mutter" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉsự thì thầm”, “tiếng thì thầm”, “sự lẩm bẩmhoặcsự càu nhàu”.
  • Động từ: "mutter" được dùng để chỉ hành động nói khẽ, nói thầm hoặc lẩm bẩm.
dụ sử dụng
  1. Động từ:

    • "She muttered something under her breath." ( ấy lẩm bẩm điều đó trong miệng.)
    • "He often mutters complaints about his job." (Anh ấy thường càu nhàu phàn nàn về công việc của mình.)
  2. Danh từ:

    • "I could hear his mutter in the background." (Tôi có thể nghe thấy tiếng lẩm bẩm của anh ấyphía sau.)
    • "The mutter of the crowd grew louder." (Tiếng thì thầm của đám đông ngày càng lớn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Muttered (quá khứ): "He muttered a few words before leaving." (Anh ấy đã lẩm bẩm vài câu trước khi rời đi.)
  • Muttering (dạng tiếp diễn): "She was muttering to herself while working." ( ấy đang lẩm bẩm một mình trong khi làm việc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Grumble: có nghĩa tương tự càu nhàu”, nhưng thường mạnh mẽ hơn có thể có nghĩa phàn nàn một cách rõ ràng hơn.
  • Mumble: có nghĩa nói không rõ ràng”, thường do nói quá nhỏ hoặc không rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải mang tính càu nhàu.
  • Whisper: có nghĩa nói thì thầm”, nhưng thường không mang tính tiêu cực nhưmutter”.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mutter under one's breath: diễn tả hành động lẩm bẩm một cách không rõ ràng, thường khi không muốn người khác nghe.
  • Grumble about something: nói về việc phàn nàn một cách không hài lòng về điều đó, có thể tương tự nhưmutternhưng rõ ràng hơn.
Tóm lại

Từ "mutter" một từ phong phú với nhiều cách sử dụng khác nhau có thể mang nhiều sắc thái trong giao tiếp.

danh từ
  1. sự thì thầm; tiếng thì thầm
  2. sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu
động từ
  1. nói khẽ, nói thầm
  2. nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu

Comments and discussion on the word "mutter"