Từ "mutter" trong tiếng Anh có nghĩa là “nói khẽ”, “nói thầm” hoặc “nói lẩm bẩm”, thường diễn ra khi người nói không muốn người khác nghe rõ lời nói của mình. Từ này cũng có thể mang nghĩa “càu nhàu” hay “lẩm bẩm” khi ai đó không hài lòng về điều gì đó và nói ra một cách không rõ ràng.
Phân loại từ
Danh từ: "mutter" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ “sự thì thầm”, “tiếng thì thầm”, “sự lẩm bẩm” hoặc “sự càu nhàu”.
Động từ: "mutter" được dùng để chỉ hành động nói khẽ, nói thầm hoặc lẩm bẩm.
Ví dụ sử dụng
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Muttered (quá khứ): "He muttered a few words before leaving." (Anh ấy đã lẩm bẩm vài câu trước khi rời đi.)
Muttering (dạng tiếp diễn): "She was muttering to herself while working." (Cô ấy đang lẩm bẩm một mình trong khi làm việc.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Grumble: có nghĩa tương tự là “càu nhàu”, nhưng thường mạnh mẽ hơn và có thể có nghĩa phàn nàn một cách rõ ràng hơn.
Mumble: có nghĩa là “nói không rõ ràng”, thường do nói quá nhỏ hoặc không rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải mang tính càu nhàu.
Whisper: có nghĩa là “nói thì thầm”, nhưng thường không mang tính tiêu cực như “mutter”.
Idioms và Phrasal Verbs
Mutter under one's breath: diễn tả hành động lẩm bẩm một cách không rõ ràng, thường là khi không muốn người khác nghe.
Grumble about something: nói về việc phàn nàn một cách không hài lòng về điều gì đó, có thể tương tự như “mutter” nhưng rõ ràng hơn.
Tóm lại
Từ "mutter" là một từ phong phú với nhiều cách sử dụng khác nhau và có thể mang nhiều sắc thái trong giao tiếp.