Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'incline
    • Thuyền nánh , lật đến nơi rồi
      la barque s'incline et menace de chavirer
  • như né
    • Nánh ra nhường lối cho người khác
      s' écarter pour livrer passage à un autre
Related search result for "nánh"
Comments and discussion on the word "nánh"