Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngăn rút in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngăn kéo
rút
ngăn rút
ngăn
ngăn cản
ô rút
rút cục
rút ngắn
co rút
ngăn nắp
rút lui
rút ruột
rút thăm
chế ngự
ngăn cấm
bao vây
vách
ngăn ngừa
ngăn cách
chuột rút
rút dây động rừng
nước rút
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
gấp rút
che
trật tự
bất
dây
ngăn chặn
ngăn rào
ngăn đón
chướng ngại
gắp thăm
rút cuộc
Sư Khoáng
chắn
đập
Trao tơ
giua
kết luận
rào
Trương Định
Cầu Hai
tâm thất
che chở
hứa quốc
cách biệt
phòng không
kìm hãm
trở lực
trở đậu quân cơ
trị thủy
mặc sức
bố trí
tái diễn
nạo vét
thí điểm
sơ bộ
xem xét
rau rút
cổng
cản
ruộng muối
phi lao
hòm xe
ngăn trở
màng nhĩ
tíu
trắng chiếu
ích xì
rốt cuộc
bài học
đỡ
Di, Tề
phòng bệnh
bưng bít
thu gọn
lối thoát
rút phép thông công
tự sát
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last