Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghĩa binh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Lê Văn Khôi
siêu
lãng mạn
Trần Xuân Soạn
xã hội chủ nghĩa
Lê Văn Duyệt
Noi nghĩa ở nhân
Trần Nguyên Hãn
Ngô Nhân Tịnh
nghịch
Võ Tánh
Người khóc tượng
danh nghĩa
ngữ nghĩa học
nghèo nàn
chủ nghĩa
Quỷ Cốc Tử
nghèo
Đặng Thi Nhu
Dự Nhượng
vô nghĩa
nghễu nghện
bách nghệ
Đinh Công Tráng
Lê Hoàn
bạc nghĩa
tài nghệ
giải kết
nghĩa đen
nghĩa vị
Lê Nguyên Long
ân nghĩa
nghệ nhân
ngượng nghịu
định nghĩa
Quỳ Hợp
nghé nghẹ
Cao Bá Quát
Đinh Điền
trung nghì
Hồ Nguyên Trừng
đề nghị
nghĩa Xuân thu
Mạc Cửu
nghị sĩ
Quỳ Châu
nghĩa lý
nghĩa là
cắt nghĩa
úy lạo
áo giáp
công nghệ
đãi ngộ
Phướn nhà Đường
lễ tiên bình hậu
nàn
đạo nghĩa
chiết tự
Liễu Nghị
Thằng xe cho nợ
giám binh
tổng động binh
lãnh binh
kinh lược
rầm rộ
bộ chỉ huy
quân lính
hoãn binh
Vũ Quỳnh
Lê Quang Định
hưu binh
sen đầm
không quân
cận vệ
siêu thăng
ba quân
tê liệt
Tấn Dương
tham tán, đổng binh
sát khí
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last