Từ "ngáng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc cản trở hoặc chắn ngang một điều gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "ngáng" cùng với các ví dụ và từ liên quan.
1. Định nghĩa:
Danh từ (dt): "ngáng" có thể hiểu là một đoạn vật thể, thường là tre hoặc gỗ, được đặt ngang để làm cản trở hoặc làm điểm tựa. Ví dụ: "Có một đoạn tre ngáng giữa đường, khiến xe không đi qua được."
Động từ (đgt): "ngáng" có nghĩa là hành động chắn ngang, làm cản trở một điều gì đó. Ví dụ: "Người đi bộ ngáng đường khiến xe không thể đi qua."
2. Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "Gặp ngáng, chúng tôi phải tìm cách khác để đi."
Động từ: "Anh ấy đã ngáng đường để giúp bạn mình không bị ngã."
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Biến thể của từ "ngáng":
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "chắn", "cản", "cản trở".
Từ đồng nghĩa: "khó khăn", "trở ngại". Ví dụ, "Tình hình dịch bệnh đã tạo ra nhiều trở ngại cho việc học tập."
6. Chú ý:
Kết luận:
Từ "ngáng" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả hành động cản trở hoặc một vật thể cản trở.