Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhỏ nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • menu
    • Chi tiết nhỏ nhặt
      menus détails
    • Công việc nhỏ nhặt
      menues occupations
  • mesquin
    • Đầu óc nhỏ nhặt
      esprit mesquin
Related search result for "nhỏ nhặt"
Comments and discussion on the word "nhỏ nhặt"