Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nhỏ nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
menu
Chi tiết nhỏ nhặt
menus détails
Công việc nhỏ nhặt
menues occupations
mesquin
Đầu óc nhỏ nhặt
esprit mesquin
Related search result for
"nhỏ nhặt"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhỏ nhặt"
:
nhả nhớt
nhàn nhạt
nhảy nhót
nhậu nhẹt
nhây nhớt
nhỏ nhặt
nhoe nhoét
nhòe nhoẹt
nhồi nhét
nhôn nhốt
more...
Words contain
"nhỏ nhặt"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
reconnaître
reconnaissance
sensibilité
accepter
réception
recevoir
musique
admission
ritournelle
unité
more...
Comments and discussion on the word
"nhỏ nhặt"