Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for numéraire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
văn nghiệp
tiết mục
số một
số hiệu
tiền văn học
lộ trình
linh
liệt kê
văn phái
táo bạo
bia
văn học
văn học
lèm nhèm
kê
bừa
số
thừa
trị số
bạo gan
cử ai
văn uyển
phiên hiệu
mã hiệu
tử số
giai phẩm
bình văn
bạo hỗ băng hà
tao đàn
tiền trình
giai tác
đô tùy
bạo phổi
văn tập
gò mộ
văn đoàn
văn sách
hành trình
nguyên tử số
dư
ngang ngổ
bạo tay
ngổ ngáo
ốc sao
cả gan
mã số
văn đàn
văn đàn
thư xã
táo gan
liều lĩnh
đâm liều
vòng hoa
vòng hoa
tuyệt bút
điển tích
bay bổng
đòn
toàn bích
tứ phân
nhị phân
ngổ
thập nhị phân
đặc san
tha thẩn
văn thể
lấy tiếng
chủ tâm
cấu tứ
bạo
bài vở
thập phân
bao trùm
thay lảy
trúng cách
thứ tự
phăng teo
ưu thế
tác phẩm
báo danh
First
< Previous
1
2
Next >
Last