Characters remaining: 500/500
Translation

nơm

Academic
Friendly

Từ "nơm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nơm nớp: Một từ khác gần giống, diễn tả trạng thái lo âu, không yên tâm. dụ: "Tôi nơm nớp lo sợ khi nghe tiếng sấm."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lưới: Cũng dụng cụ dùng để bắt nhưng được làm bằng sợi dây hoặc nylon, không phải bằng tre như nơm.
    • dụ: "Chúng tôi cũng có thể dùng lưới để bắt trên biển."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nơm" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, thể hiện nét đẹp của văn hóa đánh bắt các vùng quê.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nơm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác của từ "nơm" hay các từ gần nghĩa khác. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về cuộc sống nông thôn hoặc câu , nên không phổ biến trong ngữ cảnh thành phố.

  1. I. dt. Đồ đan bằng tre, dùng để úp, chụp : đan nơm. II. đgt. Dùng nơm để úp : đi nơm nơm được nhiều ra phết.

Comments and discussion on the word "nơm"