Characters remaining: 500/500
Translation

oiseau

Academic
Friendly

Từ "oiseau" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chim". Đâymột danh từ giống đực được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài nghĩa gốcloài chim, từ này còn những nghĩa bóng cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.

Nghĩa chính:
  1. Chim: Đâynghĩa cơ bản nhất của từ "oiseau". Ví dụ:
    • Un oiseau chante: Một con chim đang hót.
    • Les oiseaux volent dans le ciel: Những con chim bay trên bầu trời.
Biến thể cách sử dụng:
  • Oiseau de basse-cour: Chỉ gia cầm, như , vịt. Ví dụ:

    • Les oiseaux de basse-cour se promènent dans le jardin: Gia cầm đang đi dạo trong vườn.
  • Oiseau de guerre: Chỉ máy bay quân sự. Ví dụ:

    • L'oiseau de guerre a été déployé pour la mission: Máy bay quân sự đã được triển khai cho nhiệm vụ.
  • Oiseau rare: Nghĩa bóng để chỉ một người đặc biệt, hiếm có, thường dùng một cách mỉa mai. Ví dụ:

    • C'est un oiseau rare dans ce domaine: Anh tamột người hiếm có trong lĩnh vực này.
  • Un vilain oiseau: Chỉ một người khó chịu, đáng ghét. Ví dụ:

    • Ce garçon est un vilain oiseau: Cậu bé đó thật là một người khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Être comme l'oiseau sur la branche: Câu này có nghĩa là "ở trong tình trạng không ổn định, dễ bay biến". Ví dụ:

    • Il doit faire attention, il est comme l'oiseau sur la branche: Anh ấy cần cẩn thận, anh ấy đangtrong tình trạng không ổn định.
  • À vol d'oiseaux: Nghĩa là "theo đường chim bay", thường dùng để chỉ khoảng cách, vị trí giữa hai điểm. Ví dụ:

    • La maison est à 10 kilomètres à vol d'oiseaux de la ville: Ngôi nhà cách thành phố 10 km theo đường chim bay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avion: Máy bay (không phải chim nhưng có thể liên quan trong ngữ cảnh "oiseau de guerre").
  • Volatile: Một từ khác chỉ các loài chim nói chung, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Idioms cụm từ liên quan:
  • C'est un drôle d'oiseau: Câu này được dùng để chỉ một người kỳ quặc, khác thường. Ví dụ:
    • Il a des idées bizarres, c'est un drôle d'oiseau: Anh ta những ý tưởng lạ lùng, thật là một kỳ quặc.
Kết luận:

Từ "oiseau" không chỉ đơn thuầnchỉ một loài chim mà còn mang nhiều giá trị ngữ nghĩa cách sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

{{oiseau}}
danh từ giống đực
  1. chim
  2. (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề)
  3. (xây dựng) giá bắc gióng (trên mái nhà)
  4. (thân, mỉa mai)
    • C'est un drôle d'oiseau!
      thật là một kỳ quặc
    • aux oiseaux
      tuyệt vời
    • Appartement meublé aux oiseaux
      căn nhà bày biện tuyệt vời
    • à vol d'oiseaux
      theo đường chim bay
    • être comme l'oiseau sur la branche
      xem branche
    • l'oiseau n'y est plus
      chẳng còn ma nào
    • oiseau de basse-cour
      gia cầm
    • oiseau de guerre
      máy bay quân sự
    • oiseau rare
      (thường mỉa mai) người lỗi lạc, của hiếm
    • un vilain oiseau
      người khó chịu đáng ghét

Comments and discussion on the word "oiseau"