Từ "oiseau" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chim". Đây là một danh từ giống đực và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài nghĩa gốc là loài chim, từ này còn có những nghĩa bóng và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.
Oiseau de basse-cour: Chỉ gia cầm, như gà, vịt. Ví dụ:
Oiseau de guerre: Chỉ máy bay quân sự. Ví dụ:
Oiseau rare: Nghĩa bóng để chỉ một người đặc biệt, hiếm có, thường dùng một cách mỉa mai. Ví dụ:
Un vilain oiseau: Chỉ một người khó chịu, đáng ghét. Ví dụ:
Être comme l'oiseau sur la branche: Câu này có nghĩa là "ở trong tình trạng không ổn định, dễ bay biến". Ví dụ:
À vol d'oiseaux: Nghĩa là "theo đường chim bay", thường dùng để chỉ khoảng cách, vị trí giữa hai điểm. Ví dụ:
Từ "oiseau" không chỉ đơn thuần là chỉ một loài chim mà còn mang nhiều giá trị ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.