Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
128
129
130
131
132
133
134
Next >
Last
chân trong
trấn thủ
bào hao
xưng xuất
thước
xâu chuỗi
bóp chết
xoay quanh
xoay quanh
vị chi
sạch nước
vị chi
thông suốt
trót dại
nhẻ
chốc mòng
múa rối
nhi đồng
sựng
tâm hồn
khách sạn
ừ è
bà bô
hủi
ý thích
chửa trứng
ờ
lớn tuổi
cột buồm
công tước
vũ đài
vũ đài
nhường bước
rợi
xệ
ớ này
bê-tông
tê-lếch
tệ nạn
cất binh
thắt buộc
chấn
nam nữ
thăng thiên
lăm lẳm
chẳng kẻo
chấm mút
tiện thể
tuế nguyệt
bố thí
bắt bánh
biện bạch
vang âm
ngoài ra
xắm nắm
nhẹ bước
nuốt trửng
trẩn
buồn lòng
giết tróc
tòng phu
trở ra
mất ăn
vướng mức
tọng
ẩn cư
xâm
phềnh
xỏng xảnh
chúng con
trâm anh
tiệp diệp
ôm đồm
quả thực
đay
ừ
nát óc
ong vẽ
quốc cấm
óng ánh
First
< Previous
128
129
130
131
132
133
134
Next >
Last