Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
68
69
70
71
72
73
74
Next >
Last
trẩy
xê xích
nhẳn
chạnh lòng
úng
úng
trống trếch
thế chân
thụ tinh
ngặt nghèo
lớn tiếng
quất
chõm
ngúng nguẩy
ái ngại
bận bịu
lù mù
ức đạc
sáng tác
tự động
chừng độ
âu yếm
mấy chốc
lâm li
bờm xờm
ban
thu gọn
tượng hình
kéo lê
lận đận
trơ ì
phổ cập
chư hầu
nọc độc
chồi
cau có
vuốt ve
vuốt ve
mài miệt
xám xịt
xám xịt
mệt nhọc
ẩm ướt
vô lí
thực bụng
lợp
lởm chởm
tầm tã
lơ là
ngơ
chế định
biến thiên
bày vai
rục
thẩm thấu
siêng
choáng mắt
cải tiến
trưa
trông mong
chằn
chống trả
chia cắt
sắt son
phải trái
chiếm lĩnh
thú vui
lụn vụn
phụ khoa
nhòm
lom khom
thịnh hành
viễn tưởng
mun
miên man
mông mênh
tiếp tế
bằng vai
nhà nghề
mải miết
First
< Previous
68
69
70
71
72
73
74
Next >
Last