Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
choáng mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aveuglant; éblouissant
    • ánh sáng choáng mắt
      lumière aveuglante
  • aveuglé
    • Choáng mắt vì những đồng tiền vàng
      aveuglé par des pièces d'or
Related search result for "choáng mắt"
Comments and discussion on the word "choáng mắt"