Characters remaining: 500/500
Translation

ouaté

Academic
Friendly

Từ "ouaté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được lót bông" hoặc "êm ái". Khi một vật đó được mô tả là "ouaté", nghĩa có một lớp đệm hoặc bông bên trong, giúp tạo cảm giác êm ái, dễ chịu khi chạm vào hoặc sử dụng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • Exemple: "Ce canapé est très ouaté." (Cái ghế sofa này rất êm ái.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc thơ ca, bạn có thể sử dụng "ouaté" để tạo ra hình ảnh cụ thể cảm xúc. Ví dụ, khi mô tả một không gian êm đềm, bạn có thể viết: "La nuit tombait, et la lumière était douce et ouatée." (Đêm xuống, ánh sáng trở nên dịu dàng êm ái.)
Biến thể chú ý:
  • Pas ouaté: Cụm từ này có nghĩa là "không được lót bông", thường được sử dụng để chỉ những vật cứng, không thoải mái.
    • Exemple: "Ce banc n'est pas ouaté." (Cái ghế này không êm ái.)
Nghĩa khác nhau:
  • "Ouaté" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh, nghĩa là "nhẹ nhàng", "không rõ ràng", mang lại cảm giác êm dịu.
    • Exemple: "Sa voix était ouatée." (Giọng nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Douillet: Cũng có nghĩaêm ái, nhưng thường được dùng để mô tả đồ vật như chăn hoặc gối.

    • Exemple: "Ce duvet est très douillet." (Chăn này rất êm ái.)
  • Moelleux: Thường dùng để chỉ những thứ mềm mại mượt mà, như bánh ngọt hay vải.

    • Exemple: "Ce gâteau est moelleux." (Bánh này rất mềm mại.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "ouaté", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để diễn đạt cảm giác êm ái, như:
    • Se sentir bien au chaud: Cảm thấy ấm áp thoải mái.
    • Être sur un nuage: Nghĩa đen là "ở trên một đám mây", dùng để chỉ cảm giác rất hạnh phúc thoải mái.
tính từ
  1. lót bông
  2. (Pas ouaté) bước đi êm

Words Containing "ouaté"

Words Mentioning "ouaté"

Comments and discussion on the word "ouaté"