Characters remaining: 500/500
Translation

joute

Academic
Friendly

Từ "joute" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latin "jucta". Từ này thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: văn học lịch sử.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Joute như một cuộc đấu tranh (văn học):

    • "Joute d’esprit" (cuộc đấu trí) là một cuộc tranh luận, tranh luận giữa hai hoặc nhiều người, thường diễn ra trong một bối cảnh trí tuệ hoặc văn học. Mục đíchđể thể hiện sự thông minh, tài năng trong việc lập luận.
    • Ví dụ: "Les deux écrivains ont participé à une joute d’esprit sur la littérature contemporaine." (Hai nhà văn đã tham gia vào một cuộc đấu trí về văn học đương đại.)
  2. Joute trong bối cảnh lịch sử:

    • "Joute" cũng có thể chỉ đến một cuộc cưỡi ngựa đấu giáo, là một loại hình thi đấu phổ biến trong thời trung cổ, nơi các kỵ thi đấu với nhau bằng giáo.
    • Ví dụ: "Les chevaliers se sont affrontés lors d'une joute médiévale." (Các kỵ đã giao tranh trong một cuộc đấu giáo thời trung cổ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "jouter" là động từ liên quan, có nghĩatham gia vào cuộc tranh luận hoặc cuộc đấu.

    • Ví dụ: "Ils ont jouté sur des sujets philosophiques." (Họ đã tranh luận về các chủ đề triết học.)
  • Từ đồng nghĩa: "Duel" (cuộc đấu), "compétition" (cuộc thi) trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng thay cho "joute", nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "joute" thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận không chỉ đơn giảntranh cãi mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn từ ý tưởng.
  • Ví dụ nâng cao: "Cette joute littéraire a révélé les subtilités de la pensée de chaque auteur." (Cuộc đấu văn học này đã tiết lộ những sự tinh tế trong tư tưởng của mỗi tác giả.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Idiom: "Jouter avec les mots" có thể được hiểu là "tranh luận bằng lời nói", thể hiện sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ để thắng lợi trong một cuộc tranh luận.
  • Phrasal verb: Mặc dù "joute" không phrasal verb cụ thể, nhưng "jouter" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khi nói về việc tham gia vào một cuộc tranh luận.
Kết luận:

Từ "joute" không chỉ đơn thuầnmột cuộc đấu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh văn hóa học thuật. Việc hiểu về từ này cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (văn học) cuộc đấu, cuộc đua tranh
    • Joute d'esprit
      cuộc đấu trí
  2. (sử học) cuộc cưỡi ngựa đấu giáo

Comments and discussion on the word "joute"