Characters remaining: 500/500
Translation

été

Academic
Friendly

Từ "été" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mùa hè". Mùa hè thường được coi là khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 ở các nước phương Bắc, nơi thời tiết ấm áp hơn. Đâythời điểm nhiều người thường đi nghỉ mát, tham gia các hoạt động ngoài trời tận hưởng ánh nắng mặt trời.

Ví dụ sử dụng từ "été":
  1. Câu đơn giản:

    • "L'été est ma saison préférée." (Mùa hèmùa tôi thích nhất.)
    • "Nous allons à la plage cet été." (Chúng tôi sẽ đến bãi biển vào mùa hè này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "En été, les jours sont plus longs." (Vào mùa hè, những ngày dài hơn.)
    • "Il fait souvent très chaud en été." (Thường thì vào mùa hè rất nóng.)
Các cách sử dụng khác nghĩa khác nhau:
  • Se mettre en été: Cụm động từ này có nghĩa là "mặc quần áo mỏng" hoặc "chuẩn bị cho mùa hè". Ví dụ:
    • "Il est temps de se mettre en été." (Đã đến lúc mặc quần áo mùa hè.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Hiver": mùa đông (có thể dùng để so sánh).
  • "Printemps": mùa xuân.
  • "Automne": mùa thu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Soleil": mặt trời - thường liên quan đến mùa hè thời tiết nắng nóng.
  • "Chaleur": nhiệt độ cao - cảm giác thường gặp trong mùa hè.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être en été": Thường có nghĩacảm thấy thoải mái, vui vẻ như trong mùa hè.
  • "L'été indien": Thuật ngữ chỉ thời tiết ấm áp bất ngờ xảy ra vào mùa thu, giống như mùa hè kéo dài.
Kết luận:

Từ "été" không chỉ đơn thuầnmột mùa trong năm mà còn gợi lên những cảm xúc, hoạt động hình ảnh vui tươi của cuộc sống mùa hè. Khi học từ này, bạn có thể liên tưởng đến các hoạt động như đi biển, các kỳ nghỉ, cảm giác ấm áp của ánh nắng.

danh từ giống đực
  1. mùa hè, mùa hạ
    • se mettre en été
      mặc quần áo mỏng

Comments and discussion on the word "été"