Characters remaining: 500/500
Translation

palp

/pælp/ Cách viết khác : (palpus) /'pælpəs/
Academic
Friendly

Từ "palp" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Palp (danh từ): Trong sinh học, "palp" thường đề cập đến một bộ phận trên cơ thể của một số động vật, đặc biệt động vật không xương sống như động vật giáp xác (như tôm, cua) hoặc nhện. Những bộ phận này thường hình dạng giống như tua cảm được sử dụng để cảm nhận môi trường xung quanh, giúp động vật nhận biết thức ăn hoặc đối thủ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The crab uses its palps to sense food."
    • (Con cua sử dụng tua cảm của để cảm nhận thức ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cephalopods, the palps are highly developed and aid in the manipulation of prey."
    • (Trong nhiều loài đầu mềm, các tua cảm phát triển mạnh hỗ trợ trong việc xử lý con mồi.)
Biến thể của từ
  • Palpation (danh từ): Quá trình khám lâm sàng bằng cách chạm vào hoặc ấn vào cơ thể để cảm nhận các cấu trúc bên trong.
  • Palpate (động từ): Hành động sờ nắn hoặc kiểm tra một bộ phận của cơ thể trong y học.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Antennae: Từ này thường chỉ các bộ phận giống như tua cảmcôn trùng, giúp chúng cảm nhận môi trường.
  • Tentacle: Từ này đề cập đến các tua cảm dài, thường thấyđộng vật như bạch tuộc, dùng để bắt mồi.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "palp" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến cảm nhận hoặc cảm giác như: - "Feel out": Cảm nhận, tìm hiểu một cách từ từ về một tình huống hoặc một người nào đó.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "palp," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường chỉ áp dụng cho động vật cơ thể mềm hoặc không xương sống. Nếu bạn nói về các bộ phận cảm giác của động vật xương sống, bạn nên dùng từ khác như "sense organ" (cơ quan cảm giác).

danh từ
  1. (động vật học) tua cảm, xúc tu

Comments and discussion on the word "palp"