Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pavé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát
  • mặt lát
  • mặt đường lát; đường, đường phố
  • khối, tảng
    • Un véritable pavé de viande
      một tảng thịt thực sự
  • (thân mật) bài báo lê thê
  • (thân mật) vố bất ngờ, cú bất ngờ
    • Recevoir un rude pavé
      bị một vố bất ngờ đau điếng
  • (thân mật) lời khen vụng về
    • battre le pavé
      xem battre
    • être sur le pavé
      không nhà không cửa; không nghề nghiệp
    • faire quiter le pavé à quelqu'un
      buộc ai phải cút đi
    • le pavé de l'ours
      hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
    • mettre sur le pavé
      đuổi đi
    • tenir le haut du pavé
      xem haut
tính từ
  • (được) lát
Related search result for "pavé"
Comments and discussion on the word "pavé"