Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peaked
/pi:kt/ Cách viết khác : (peaky) /'pi:ki/
Jump to user comments
tính từ
  • có lưỡi trai (mũ)
  • có đỉnh, có chóp nhọn
  • héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ
Related search result for "peaked"
Comments and discussion on the word "peaked"