Characters remaining: 500/500
Translation

peek

/pi:k/
Academic
Friendly

Từ "peek" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa " nhìn" hoặc " nhìn". Đây hành động nhìn một cách lén lút hoặc nhìn nhanh không muốn ai đó biết mình đang nhìn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nội động từ (Intransitive verb): "peek" thường được sử dụng như một nội động từ, có nghĩa người đó không cần một tân ngữ đi kèm. dụ:

    • She peeked through the window. ( ấy nhìn qua cửa sổ.)
    • He couldn't help but peek at the surprise gift. (Anh ấy không thể không nhìn vào món quà bất ngờ.)
  2. Ngoại động từ (Transitive verb): Trong một số trường hợp, "peek" cũng có thể được sử dụng như một ngoại động từ, nghĩa một tân ngữ đi kèm. dụ:

    • She peeked her head around the corner. ( ấy đầu ra ngoài góc.)
    • He peeked the book to see what was inside. (Anh ấy nhìn quyển sách để xem bên trong .)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glance: nhìn lướt qua (thường ngắn hơn không lén lút như "peek").
    • dụ: She glanced at her watch. ( ấy nhìn lướt qua đồng hồ.)
  • Snoop: tìm kiếm thông tin một cách lén lút, thường liên quan đến việc điều tra.
  • Spy: nhìn một cách lén lút, thường liên quan đến việc theo dõi ai đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Peek-a-boo: một trò chơi dành cho trẻ em, thường được chơi để làm cho trẻ em cười bằng cách che mặt rồi hiện ra.
  • Peek in: nghĩa nhìn vào một nơi nào đó một cách nhanh chóng.
    • dụ: I just wanted to peek in on the kids. (Tôi chỉ muốn nhìn vào bọn trẻ.)
Lưu ý:
  • "Peek" thường mang tính chất lén lút, không chính thức, có thể đi kèm với cảm giác tò mò.
  • Trái ngược với "peek", nếu bạn sử dụng "gaze" hoặc "stare", điều đó thường mang nghĩa nhìn chằm chằm một cách rõ ràng chủ đích.
nội động từ
  1. nhìn, nhìn

Words Containing "peek"

Comments and discussion on the word "peek"