Characters remaining: 500/500
Translation

pike

/paik/
Academic
Friendly

Từ "pike" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ phân biệt các biến thể:

1. Danh từ (Noun)
  • Định nghĩa: Pike một loại cá nước ngọt thuộc họ Esocidae, hình dáng dài sắc nhọn, thường sống trong các hồ sông.
  • dụ:
    • "I caught a pike while fishing at the lake." (Tôi đã bắt được một con chó khi câu hồ.)
2. Động từ (Verb)
  • Định nghĩa: "Pike" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa đâm hoặc giết bằng giáo.
  • dụ:
    • "The knight pikes his enemy in battle." (Kỵ đâm kẻ thù của mình trong trận chiến.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Piker: Có thể chỉ một người tính cách keo kiệt hoặc không chịu chi tiền.

    • dụ: "He is such a piker when it comes to paying for dinner." (Anh ta thật keo kiệt khi phải trả tiền cho bữa tối.)
  • Pikey: Một từ lóng, thường có nghĩa tiêu cực, chỉ người thuộc tầng lớp lao động hoặc dân du mụcAnh.

    • dụ: "They called him a pikey because of his rough appearance." (Họ gọi anh ta pikey vẻ ngoài thô lỗ của anh ta.)
4. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Spear: khí giống như giáo.
  • Lance: Một loại giáo dài hơn, thường được sử dụng trong các trận đấu giữa kỵ .
5. Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "pike" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ nổi bật. Tuy nhiên, các cụm từ như "pike up" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.

6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "pike" có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh của chiến tranh, sức mạnh, hoặc sự hung bạo.
  • dụ: "The pike was a symbol of the unyielding spirit of the warriors." (Mác biểu tượng của tinh thần kiên cường của các chiến binh.)
Kết luận

Từ "pike" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh xuất hiện, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

danh từ
  1. (động vật học) chó
  2. chỗ chắn để thu thuế đường
  3. thuế đường
  4. đường cái phải nộp thuế
danh từ
  1. giáo; mác
  2. (tiếng địa phương)
  3. cuốc chim
  4. mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
ngoại động từ
  1. đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác

Comments and discussion on the word "pike"