Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pike
/paik/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá chó
  • chỗ chắn để thu thuế đường
  • thuế đường
  • đường cái phải nộp thuế
danh từ
  • giáo; mác
  • (tiếng địa phương)
  • cuốc chim
  • mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
ngoại động từ
  • đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác
Related search result for "pike"
Comments and discussion on the word "pike"