Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
planche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tấm ván
    • Planche de pin
      tấm ván thông
  • bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách)
  • (số nhiều) sân khấu
    • Monter sur les planches
      lên sân khấu, làm diễn viên
  • (số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài)
  • luống (rau...)
    • avoir du pain sur la planche
      xem pain
    • faire la planche
      bơi ngửa
    • jour de planche
      (hàng hải) thời gian dỡ hàng
    • plache à pain
      (thông tục) người phụ nữ lép kẹp
    • planche de salut
      phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
    • planche pourrie
      nơi nương tựa không chắc
Related search result for "planche"
Comments and discussion on the word "planche"