Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prog
/prog/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
danh từ
  • (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)
ngoại động từ
  • (từ lóng) (như) proctorize
Comments and discussion on the word "prog"