Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
park
/pɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • vườn hoa, công viên
  • bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
  • bâi (để xe, để pháo...)
ngoại động từ
  • khoanh vùng thành công viên
  • (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
  • đỗ (xe...) ở bãi
Related search result for "park"
Comments and discussion on the word "park"